Có 1 kết quả:
登堂入室 dēng táng rù shì ㄉㄥ ㄊㄤˊ ㄖㄨˋ ㄕˋ
dēng táng rù shì ㄉㄥ ㄊㄤˊ ㄖㄨˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) from the main room, enter the inner chamber (idiom)
(2) to go to the next level
(3) to attain a higher level
(2) to go to the next level
(3) to attain a higher level
Bình luận 0